Có 2 kết quả:

盐蛇 yán shé ㄧㄢˊ ㄕㄜˊ鹽蛇 yán shé ㄧㄢˊ ㄕㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(dialect) gecko

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(dialect) gecko

Bình luận 0